🏉 Hole Nghĩa Là Gì

Thành ngữ down a rabbit hole nghĩa là gì. Cùng tìm hiểu về thành ngữ down the rabbit hole. Đó là khi bạn rơi xuống một cái hang thỏ với đủ ngóc ngách, và đủ mọi điều kì dị đến mức không tìm nổi lối ra. Thỏ, cũng như nhiều loài động vật khác, làm nhà bằng cách đào hang và những đường ngang ngõ dọc trong lòng đất. fire in the hole. 1. Gần nghĩa với "Cẩn thân!", được đồng đội hét lên khi chuẩn bị quăng lựu đạn. Đối với nhiều thanh niên VN thế hệ 8-9x thì đây là cụm từ gắn liền với Counter Strike, một bản mod multiplayer rất nổi tiếng của game Half-life. markarus - Ngày 01 tháng 8 năm 2013. Filling hole là gì: lỗ bình ac-quy, lỗ nạp đầy, lỗ rót, Toggle navigation. X. A measly eight-ball nghĩa là gì ạ? Chi tiết. Sáu que Tre Hỏi mà không có nghĩa cảnh thì khó mà trả lời đúng được. Eight-ball thì được dùng như tiếng lóng để chỉ một đơn vị cân trong chuyện mua Mounting hole là gì: ổ lắp ghép, vậy thì câu đó có nghĩa gì ạ? Chi tiết. 117590621766445825631 Nghĩa của từ "touristy" trong câu này ám chỉ quán ăn này được tạo ra với mục đích để phục vụ khách du lịch chứ không phải cho người bản địa , và thường hole of a woman có nghĩa là. Một người phụ nữ mà bạn hẹn hò không thể trò chuyện với bạn trừ khi cô ấy nghĩ điều đó để sự chấp thuận của người khác, nhưng tình dục với cô ấy thật kỳ lạ và thú vị vì Virgina của cô ấy là những người phụ nữ khác nhưng cô ấy đã ngủ với 392không được bảo vệ Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'tapped hole' trong tiếng Việt. tapped hole là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Warp Hole nghĩa là gì ? Cách nói thông dịch từ cơ vòng sau khi người ta phải chịu cú đấm lừa. Cơ vòng cơ co giãn theo cách xoắn ốc có phần gợi nhớ đến việc mở ra một lỗ sâu trong các bộ phim khoa học giả tưởng. #war pictures #Warpie #warpig #war pigeons #Warping Warp Hole meaning Nghĩa của từ nine hole 【Dict.Wiki ⓿ 】Bản dịch tiếng việt: nine hole định nghĩa | dịch. nine hole là gì. ️️︎︎️️️️nine hole có nghĩa là gì? nine hole Định nghĩa. Thí dụ Chết tiệt rằng chó cái ass đã được fucked rất nhiều shes có một lỗ chìm! một lớn hoặc mất âm đạo mà đã bị loại khỏi việc làm điều đó rất nhiều chết tiệt Mary có một lỗ chìm như vậy. sink hole có nghĩa là. Instead of a flat or having no ass, it's a ass with no support,so it collapse on its self. hzBLB7. /'houl/ Thông dụng Danh từ Lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan Lỗ đáo; lỗ đặt bóng trong một số trò chơi Chỗ sâu, chỗ trũng ở dòng suối; hố Hang chuột, chồn... Túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột thể dục,thể thao điểm thắng khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia hàng không lỗ trống trong không khí kỹ thuật rỗ kim, rỗ tổ ong Khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng bóng we found holes in his argument trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng thiếu sót từ lóng tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng to put somebody in a hole đẩy ai vào một tình thế khó xử to be in a devil of a hole ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn Ngoại động từ Đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng thể dục,thể thao để vào lỗ, đánh vào lỗ Đào hầm, khoan giếng Nội động từ Thủng thể dục,thể thao đánh bóng vào lỗ đánh gôn ngành mỏ đào hầm thông từ hầm này sang hầm khác Nấp trốn trong hang thú vật Cấu trúc từ a hole in one's coat nghĩa bóng vết nhơ đối với thanh danh của mình a man with a hole in his coat ===== người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết to make a hole in nghĩa bóng gây một chỗ trống lớn trong ngân quỹ... Lấy ra một phần lớn cái hì... to pick holes in tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết a round peg in a square hole square peg in a round hole Nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác to have an ace in the hole để dành lá bài tẩy, giữ ngón đòn độc chiêu để khi hữu sự thì tung ra a hole in the wall quán tồi tàn, quán cóc money burns a hole in one's pocket hoang phí đến cháy túi hình thái từ V-ing Holing V-ed Holed Chuyên ngành Toán & tin lỗ Xây dựng chốt gỗ Cơ - Điện tử Lỗ, lỗ khoan, hốc, hố, v khoan lỗ, chọc lỗ Vật lý ống ngắm Kỹ thuật chung hố cái lỗ hốc khoan lỗ blast hole drift máy khoan lỗ nổ mìn blast hole drilling sự khoan lỗ nổ mìn blast-hole drill máy khoan lỗ mìn boring of hole sự khoan lỗ deep-hole boring sự khoan lỗ sâu deep-hole drill khoan lỗ sâu deep-hole drilling sự khoan lỗ sâu deep-hole drilling equipment thiết bị khoan lỗ sâu drain hole drilling sự khoan lỗ tiêu nước large-hole boring sự khoan lỗ lớn post-hole drilling machine máy khoan lỗ cột short hole drilling sự khoan lỗ mìn short-hole drill sự khoan lỗ mìn shot hole drilling sự khoan lỗ nổ mìn kĩ thuật khoan slim-hole khoan lỗ nhỏ straight hole drilling khoan lỗ thẳng khoan lỗ mìn blast-hole drill máy khoan lỗ mìn short hole drilling sự khoan lỗ mìn short-hole drill sự khoan lỗ mìn khoét lỗ hole cutter dao khoét lỗ đào lỗ đục lỗ lỗ lỗ khoan blast hole lỗ khoan nổ mìn blasting hole lỗ khoan bắn mìn blind hole lỗ khoan tịt bore hole bottom đáy lỗ khoan bore hole survey sự khảo sát lỗ khoan bore hole survey sự nghiên cứu lỗ khoan bottom ofthe drill hole đáy lỗ khoan cased hole lỗ khoan có ống chống consolidation grout hole lỗ khoan phụt gia cố nền core hole lỗ khoan lấy mẫu cross hole lỗ khoan ngang deep hole lỗ khoan sâu dewatering hole lỗ khoan tiêu nước diameter ofthe bore hole đường kính lỗ khoan diameter of bore hole circle đường kính vòng lỗ khoan diameter of the hole đường kính lỗ khoan dimpled hole lỗ khoan mớm dry hole lỗ khoan khô enlarge a bore hole khuếch rộng lỗ khoan go into the hole đưa dụng cụ xuống lỗ khoan guiding drill hole lỗ khoan dẫn hướng hole mouth miệng lỗ khoan junk hole lỗ khoan đã bỏ lightening hole lỗ khoan giảm trọng lượng nominal diameter of the hole đường kính danh định của lỗ khoan oil hole lỗ khoan dầu open hole lỗ khoan hở open hole lỗ khoan không chống ống pilot hole lỗ khoan dẫn hướng pilot hole lỗ khoan định hướng pilot hole lỗ khoan mồi định hướng pitch of hole khoảng cách lỗ khoan post hole lỗ khoan thăm dò cấu tạo profile drawing of the hole mặt cắt dọc của lỗ khoan prospect hole lỗ khoan thăm dò proving hole lỗ khoan thử nghiệm shot hole lỗ khoan nổ mìn side tracked hole lỗ khoan lệch side tracked hole lỗ khoan xiên slanted drill-hole drill lỗ khoan lệch slanted drill-hole drill lỗ khoan xiên slim hole lỗ khoan rất nhỏ dùng trong khảo sát địa tầng học straight hole lỗ khoan thẳng straighten a drill hole nắn thẳng lỗ khoan test hole lỗ khoan thăm dò up hole survey sự đo carota lỗ khoan upward pointing hole lỗ khoan ngược lên đỉnh lò ventilation bore hole lỗ khoan thông gió water hole lỗ khoan ướt water well hole lỗ khoan có nước well drill hole lỗ khoan giếng lô mìn lỗ mìn lỗ thủng ozone hole lỗ thủng ozon giếng khoan bore hole bottom đáy giếng khoan bore hole pump bơm giếng khoan bore hole temperature nhiệt độ giếng khoan bottom hole cementation trám ximăng đáy giếng khoan clutch a tool dropped in a bore hole bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan dry hole giếng khoan khô exploration bore hole giếng khoan thăm dò hole deviation lệch giếng khoan hole deviation sự lệch giếng khoan inspection hole giếng khoan trắc intake hole giếng khoan thu nước lose a hole bỏ một giếng khoan pilot hole lỗ mở giếng khoan protection hole giếng khoan bảo vệ slim hole giếng khoan đường kính nhỏ kỹ thuật khoan hầm lò nhỏ Địa chất lỗ mìn nhỏ, lỗ khoan, lỗ, lỗ thủng, lỗ trống Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun aperture , breach , break , burrow , cave , cavern , cavity , chamber , chasm , chink , cistern , cleft , covert , crack , cranny , crater , cut , den , dent , depression , dimple , dip , excavation , eyelet , fissure , foramen , fracture , gap , gash , gorge , hollow , hovel , keyhole , lacuna , lair , leak , mouth , nest , niche , nick , notch , orifice , outlet , passage , peephole , perforation , pit , pocket , pockmark , puncture , rent , retreat , scoop , shaft , shelter , space , split , tear , tunnel , vacuity , vent , void , window , box * , corner * , difficulty , dilemma , emergency , fix , imbroglio , impasse , jam , mess , pickle * , plight , quandary , scrape , spot , tangle , rupture , opening , hut , shack , shanty , box , corner , deep water , dutch , hot spot , hot water , quagmire , soup , trouble , abyss , alveolus , brig , bung , cache , concavity , cove , cover , crevice , deep , defect , delve , dump , dungeon , fault , fistula , flaw , grotto , holt , inlet , interstice , jail , loophole , manhole , meatus , mine , mortise , muse , muset , nook , os , osculum , pothole , predicament , prison , recess , scupper , scuttle , slit , slot , spiracle , trepan , trephine , vacuum Từ trái nghĩa noun closure , solid , advantage , benefit , good fortune , awl , bit , bodkin , bore , closure. associatedwords auger , dibble , drill , eyeleteer , gimlet , gouge , imperforable , imperforate , imperforation , perforate , pierce , pink , plug , probe , punch , puncheon , puncture , spigot , spile , stylet , wimble tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Bản dịch hole từ khác pit hố {danh} button-hole từ khác loop Ví dụ về đơn ngữ Writing at different densities than disks were intended for, sometimes by altering or drilling holes, was possible but deprecated. He went the first 15 holes without registering a bogey allowing him to play with the lead most of the day. During the day they shelter in crevices in the ground, most often found in disused insect holes. They can typically be found wedged into crevices, cracks, and holes during low tide. The bolt holes themselves are often reinforced by steel tubes moulded into the doughnut. When other containers were loaded next to the one they were travelling in, closing the air holes, they thought they were going to die, the court was told. It may start rusting and air holes can develop, allowing botulism to enter. Preferably in a hermetically sealed container air holes optional. It was overcome by hiding the doll in a tin with air holes where no-one will find it. They hope to embed tiny semiconductors in the air holes and dissolve away the keratin that holds them together. They manage to close the black hole and return to the day when they first tried time-traveling. In addition, the infalling gas will feed the newly formed black hole, transforming it into an active galactic nucleus. A black hole would also be smaller than a star. The pressure waves are caused by variations in the rate at which material is ejected from the supermassive black hole in jets. In quasars, the black hole is supermassive millions of solar masses; in microquasars, the mass of the compact object is only a few solar masses. In his button-hole was a camellia, which was taken by his fiancee. It is a small, flat, button-hole opening on the abdomen. They were made of twine or thread knitted all over in eyelets or button-holes. The name is derived from a green ribbon worn as a badge in a button-hole by the members. Such flowers may be used for wearing in hair, or in a button-hole. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 And as you noticed, it almost looks around, "Where am I?" - and then walks straight to that hole and như bạn thấy, nó nhìn quanh, "tôi ở đây phải không?" - và rồi nó đi thẳng đến cái lỗ và problem is I'm standing here talking to a couple bị đứng nói chuyện với hai thằng bán mông chứ the corner of the sofa there was a cushion, and in the velvet which covered it there was a hole, and out of the hole peeped a tiny head with a pair of frightened eyes in góc của ghế sofa có một đệm, và trong nhung bao phủ có một lỗ, và ra khỏi lỗ peeped một cái đầu nhỏ với một cặp đôi mắt sợ hãi trong is not as simple as looking for a hole in the hymen because , well , there is always a hole in the hymen .Việc này không hề đơn giản như là tìm kiếm một cái lỗ trong màng trinh bởi vì thực tế luôn có một cái lỗ trong màng trinh .And the idea was that at some point you would stop looking at the form of a teddy bear and you would almost perceive it to be a hole in the space, and as if you were looking out into the twinkling night tưởng này nhằm để đến 1 lúc nào bạn sẽ thôi nhìn vào hình thù của gấu bông mà sẽ xem nó như 1 lỗ hổng trong không gian, như thể bạn đang nhìn vào bầu trời sao lấp lánh the next morning, when I woke up on too little sleep, worrying about the hole in the window, and a mental note that I had to call my contractor, and the freezing temperatures, and the meetings I had upcoming in Europe, and, you know, with all the cortisol in my brain, my thinking was cloudy, but I didn't know it was cloudy because my thinking was vậy sáng hôm sau, khi tôi thức dậy sau khi ngủ không đủ, lo lắng về lỗ hổng trên cửa sổ, nhớ rằng mình phải gọi nhà thầu, nhiệt độ lạnh cóng ngoài trời, và những cuộc gặp sắp tới ở châu Âu, và với tất cả cortisol ở trong não, suy nghĩ của tôi rất mờ mịt, nhưng tôi không biết suy nghĩ của tôi mơ hồ vì đầu óc tôi cũng mơ secular world is full of giới thế tục đầy những lổ "subtractive" primitives could be used to cut "holes" in other primitives, to build more complex nguyên thủy "hình thức trừ" không thấy được có thể sử dụng để "thủng lỗ" vào nguyên thủy khác, để xây những hình dạng nâng cao an astronomical scale that's a very small black đo lường của thiên văn học đó là một lỗ đen rất job is to punch a hole through the German front line here and then drive like hell up this road, linking up with each airborne division on the way vụ của chúng ta là chọc thủng phòng tuyến Đức ở đây và rồi tiến quân thần tốc lên con đường này liên kết với mỗi sư đoàn không vận trên đường tiến Jehoiʹada the priest then took a chest+ and bored a hole in its lid and put it next to the altar on the right as one enters the house of Thầy tế lễ Giê-hô-gia-đa lấy một cái rương,+ khoét một lỗ trên nắp và đặt nó cạnh bàn thờ, khi một người bước vào nhà Đức Giê-hô-va thì nó nằm bên human mouth is called a " pie hole. "Miệng con người như một cái hang amazing to think that every massive object attracts every other in the universe - that means that your dog, the earth, and a black hole in the Andromeda galaxy 2. 5 million light years away are all gravitationally attracted to you, and you to đáng ngạc nhiên khi nghĩ rằng mọi thứ có khối lượng đều có lực hấp dẫn với các thứ khác trong vũ trụ, điều đó có nghĩa là con chó của bạn, mặt đất, hay hố đen trong ngân hà Andromeda 2. 5 triệu năm ánh sáng trước đều có trọng lực tác động tới bạn, và bạn cũng có tác động tới it was gone, leaving a gaping hole in my lình điều này biến mất, để lại khoảng trống trong đời they put you in the Hole don't hắn bỏ anh vô cái Lỗ đừng you have fallen into destructive, addictive behaviors, you may feel that you are spiritually in a black các anh chị em rơi vào các hành động đầy hủy diệt và nghiện ngập, thì các anh chị em có thể cảm thấy mình đã rơi vào hố sâu thuộc linh tối said the break-in was the work of " corporate spies, " but, uh, I've never met any that leave giant holes in the ground like nói vụ tấn công vào ngân hàng là động thái của tổ chức gián điệp, nhưng, tôi chưa bao giờ thấy cái lỗ lớn nào trên sàn như cái day I saw a hole in the trunk of one of the huge trees, so I curiously looked inside and saw that the tree was completely ngày nọ, tôi thấy một cái lỗ trong một thân cây to, nên tôi tò mò nhìn vào bên trong và thấy rằng cái cây đó hoàn toàn rỗng pocket releaf Without supports, printing parts with a flat surface and holes in the geometry may create air túi khí Nếu không có hỗ trợ, các bộ phận in với một bề mặt phẳng và lỗ trong hình học có thể tạo ra bong bóng khí."Hole in the Earth" was released to radio airplay on September 12, 2006."Hurt" được phát hành trên radio airplay vào ngày 18 tháng 9 năm in our group decided we should turn our hole into a swimming pool, so we filled it up with người nào đó trong nhóm quyết định là chúng tôi nên biến cái hố thành một cái hồ bơi, vậy nên chúng tôi đổ đầy nước vào occasion, they may still-hunt from a high perch or concealed in vegetation near watering thoảng, chúng còn săn mồi từ chỗ đậu trên cao hay nấp trong thảm thực vật gần các hố nước.“When my dad died, I felt as if someone had cut a giant hole in my safety net.“Khi cha qua đời, tôi cảm thấy mình không còn được bảo bọc chở che the elevator down the thang máy ở cuối hành nothing will ever fill the hole in my chẳng có gì lấp lại được chỗ trống trong lòng tôi.

hole nghĩa là gì